667 lines
17 KiB
Plaintext
667 lines
17 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for ant-phone-0.1.4.
|
|
# Copyright © 2005 Roland Stigge
|
|
# This file is distributed under the same license as the ant-phone-0.1.4 package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: ant-phone 0.1.4\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: stigge@antcom.de\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2004-04-03 18:51+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2005-04-11 17:21+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#: src/ant-phone.c:170
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION...]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Options:\n"
|
|
" -h, --help Show this help message\n"
|
|
" -v, --version Print version information\n"
|
|
" -r, --cleanup Remove stale socket file (left by accident by\n"
|
|
" previous run)\n"
|
|
" -d, --debug[=level] Print additional runtime debugging data to stdout\n"
|
|
" level = 1..2\n"
|
|
" -i, --soundin=DEVICE OSS compatible device for input (recording),\n"
|
|
" default: /dev/dsp\n"
|
|
" -o, --soundout=DEVICE OSS compatible device for output (playback),\n"
|
|
" default: /dev/dsp\n"
|
|
" -m, --msn=MSN identifying MSN (for outgoing calls), 0 for "
|
|
"master\n"
|
|
" MSN of this termination/port\n"
|
|
" default: 0\n"
|
|
" -l, --msns=MSNS MSNs to listen on, semicolon-separated list or "
|
|
"'*'\n"
|
|
" default: *\n"
|
|
" -c, --call=NUMBER Call specified number\n"
|
|
"\n"
|
|
"Note: If arguments of --soundin and --soundout are equal, a full duplex\n"
|
|
" sound device is needed.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN...]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tùy chọn:\n"
|
|
" -h, --help Hiển thị thông điệp _trợ giúp_ này\n"
|
|
" -v, --version Hiển thị thông tin _phiên bản_\n"
|
|
" -r, --cleanup Bỏ tập tin ổ cắm cũ (còn lại bất ngờ sau chạy "
|
|
"trước) (_xóa_) -d, --debug[=MỨC] In dữ liệu _gỡ lỗi_ thời chạy thêm xuất "
|
|
"thiết bị xuất chuẩn (stdout)\n"
|
|
" MỨC = 1..2\n"
|
|
" -i, --soundin=THIIẾT_BỊ thiết bị gõ tương thích với phần mềm nguồn mở "
|
|
"(ghi)\n"
|
|
"\t\t\t\t(_âm thành vào_) mặc định: /dev/dsp\n"
|
|
" -o, --soundout=THIẾT_BỊ thiết bị xuất tương thích với phần mềm nguồn mở "
|
|
"(phát)\n"
|
|
"\t\t\t\t(_âm thành ra_) mặc định: /dev/dsp\n"
|
|
" -m, --msn=SỐ số đa người ký tên (Multiple Subscriber Number: MSN) "
|
|
"nhận biết để gọi qua điện thoại,\n"
|
|
"\t\t\t0 cho MSN chính của cổng/thiết bị cuối này, mặc định: 0\n"
|
|
" -l, --msns=NHỮNG_SỐ Những MSN để nghe qua, danh sách phân cách bằng dấu "
|
|
"phẩy\n"
|
|
"\t\t\thay dấu sao '*', mặc định: *\n"
|
|
" -c, --call=SỐ _gọi_ số điện thoại ấy\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ghi chú: nếu hai đối số --soundin (âm thành vào) và --soundout (âm thành "
|
|
"xuất\n"
|
|
"là bằng nhau thì cần thiết bị âm thành truyền dẫn hai chiếu đầy đủ (full "
|
|
"duplex).\n"
|
|
|
|
#: src/ant-phone.c:221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Calling %s... "
|
|
msgstr "Gọi %s..."
|
|
|
|
#: src/ant-phone.c:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "successful.\n"
|
|
msgstr "được rồi.\n"
|
|
|
|
#: src/callerid.c:131
|
|
msgid "Delete Entry"
|
|
msgstr "Xóa bỏ mục"
|
|
|
|
#: src/callerid.c:143
|
|
msgid ""
|
|
"Are you sure you want to\n"
|
|
"delete this entry?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có chắc muốn xóa bỏ\n"
|
|
"mục này không?"
|
|
|
|
#: src/callerid.c:148
|
|
msgid "Delete recording"
|
|
msgstr "Xóa bỏ mục ghi"
|
|
|
|
#: src/callerid.c:266
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Enter the base filename for %s file"
|
|
msgstr "Hãy nhập tên tập tin cơ bản cho tập tin %s"
|
|
|
|
#: src/callerid.c:312
|
|
msgid "Do you really want to delete this recording?"
|
|
msgstr "Bạn chắc muốn xóa bỏ mục ghi này không?"
|
|
|
|
#: src/callerid.c:336 src/callerid.c:362
|
|
msgid "/_Playback"
|
|
msgstr "/_Phát lại"
|
|
|
|
#: src/callerid.c:337 src/callerid.c:366
|
|
msgid "/_Save as..."
|
|
msgstr "/_Lưu là..."
|
|
|
|
#: src/callerid.c:338 src/callerid.c:370
|
|
msgid "/Delete _Recording"
|
|
msgstr "/Xóa bỏ mục _ghi"
|
|
|
|
#: src/callerid.c:340 src/callerid.c:374
|
|
msgid "/_Delete Row"
|
|
msgstr "/Xóa bỏ _hàng"
|
|
|
|
#: src/callerid.c:423 src/gtksettings.c:455
|
|
msgid "Caller ID"
|
|
msgstr "Xem số người gọi"
|
|
|
|
#: src/callerid.c:426
|
|
msgid "Date/Time"
|
|
msgstr "Ngày/Giờ"
|
|
|
|
#: src/callerid.c:427
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Loại"
|
|
|
|
#: src/callerid.c:428
|
|
msgid "From"
|
|
msgstr "Từ"
|
|
|
|
#: src/callerid.c:429
|
|
msgid "To"
|
|
msgstr "Cho"
|
|
|
|
#: src/callerid.c:430
|
|
msgid "Duration"
|
|
msgstr "Thời gian"
|
|
|
|
#: src/callerid.c:759
|
|
msgid "(UNKNOWN)"
|
|
msgstr "(không biết)"
|
|
|
|
#: src/callerid.c:828
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ANT: %d unanswered"
|
|
msgstr "ANT: %d chưa trả lời"
|
|
|
|
#: src/controlpad.c:101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Preset %c"
|
|
msgstr "Lập trước %c"
|
|
|
|
#: src/controlpad.c:108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Please input new preset data for button %c:"
|
|
msgstr "Hãy nhập dữ liệu lập trước mới cho cái nút %c:"
|
|
|
|
#: src/controlpad.c:121
|
|
msgid "Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: src/controlpad.c:124 src/gtk.c:561
|
|
msgid "Number:"
|
|
msgstr "Số đt:"
|
|
|
|
#: src/controlpad.c:144 src/gtk.c:212 src/gtk.c:331 src/gtk.c:408
|
|
#: src/gtksettings.c:571 src/llcheck.c:422
|
|
msgid "OK"
|
|
msgstr "Được"
|
|
|
|
#: src/controlpad.c:157 src/gtksettings.c:616 src/session.c:68
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Thôi"
|
|
|
|
#: src/controlpad.c:315
|
|
msgid "Backspace"
|
|
msgstr "Phím Xóa lùi"
|
|
|
|
#: src/controlpad.c:315
|
|
msgid "Preset 1"
|
|
msgstr "Lập trước 1"
|
|
|
|
#: src/controlpad.c:316
|
|
msgid "Clear Number"
|
|
msgstr "Xóa số"
|
|
|
|
#: src/controlpad.c:316
|
|
msgid "Preset 2"
|
|
msgstr "Lập trước 2"
|
|
|
|
#: src/controlpad.c:317
|
|
msgid "Redial"
|
|
msgstr "Quay số lại"
|
|
|
|
#: src/controlpad.c:317
|
|
msgid "Preset 3"
|
|
msgstr "Lập trước 3"
|
|
|
|
#: src/controlpad.c:318
|
|
msgid "Mute Microphone"
|
|
msgstr "Tắt máy vi âm"
|
|
|
|
#: src/controlpad.c:318
|
|
msgid "Preset 4"
|
|
msgstr "Lập trước 4"
|
|
|
|
#: src/controlpad.c:351
|
|
msgid "Control"
|
|
msgstr "Điều khiển"
|
|
|
|
#: src/controlpad.c:423
|
|
msgid "Recording"
|
|
msgstr "Ghi"
|
|
|
|
#: src/controlpad.c:434
|
|
msgid "Record to file"
|
|
msgstr "Ghi vào tập tin"
|
|
|
|
#: src/controlpad.c:445
|
|
msgid "Record local channel"
|
|
msgstr "Ghi kênh địa phương"
|
|
|
|
#: src/controlpad.c:456
|
|
msgid "Record remote channel"
|
|
msgstr "Ghi kênh từ xa"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:230 src/gtksettings.c:229
|
|
msgid "ANT Note"
|
|
msgstr "Ant: chú thích"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:231
|
|
msgid ""
|
|
"Can't open audio device.\n"
|
|
"Please stop other applications using\n"
|
|
"the audio device(s) or check your\n"
|
|
"device settings and try again."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không mở được thiết bị âm thanh.\n"
|
|
"Hãy thôi các thiết bị khác sử dụng\n"
|
|
"cùng thiết bị âm thanh ấy hay kiểm tra\n"
|
|
"thiết lập thiết bị và thử lại."
|
|
|
|
#: src/gtk.c:260
|
|
msgid "Sound input device:"
|
|
msgstr "Thiết bị gõ âm thanh:"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:261
|
|
msgid "Input speed:"
|
|
msgstr "Tốc độ gõ:"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:261 src/gtk.c:264 src/gtk.c:265 src/gtk.c:267 src/gtk.c:271
|
|
#: src/gtk.c:274 src/gtk.c:275 src/gtk.c:277
|
|
msgid "[inactive]"
|
|
msgstr "[không làm gì]"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:263
|
|
msgid "Input sample size (bits):"
|
|
msgstr "Cỡ mẫu gõ (theo bit):"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:265 src/gtk.c:275
|
|
msgid "Input fragment size (samples):"
|
|
msgstr "Cỡ mảnh gõ (theo mẫu):"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:267
|
|
msgid "Input channels:"
|
|
msgstr "Kênh gõ:"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:270
|
|
msgid "Sound output device:"
|
|
msgstr "Thiết bị âm thanh xuất:"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:271
|
|
msgid "Output speed:"
|
|
msgstr "Tốc độ xuất:"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:273
|
|
msgid "Output sample size (bits):"
|
|
msgstr "Cỡ mẫu xuât (theo bit):"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:277
|
|
msgid "Output channels:"
|
|
msgstr "Kênh xuất:"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:280
|
|
msgid "ISDN device:"
|
|
msgstr "Thiết bị ISDN:"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:281
|
|
msgid "ISDN speed (samples):"
|
|
msgstr "Tốc độ ISDN (theo mẫu):"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:282
|
|
msgid "ISDN sample size (bits):"
|
|
msgstr "Cỡ mẫu ISDN (theo bit):"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:283
|
|
msgid "ISDN fragment size (bytes):"
|
|
msgstr "Cỡ mảnh ISDN (theo byte):"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:295
|
|
msgid "ANT Info"
|
|
msgstr "Thông tin ANT"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:366
|
|
msgid "About ANT"
|
|
msgstr "Giới thiệu ANT"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:382
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"ANT (ANT is Not a Telephone) Version %s\n"
|
|
"Copyright 2002, 2003 Roland Stigge\n"
|
|
"\n"
|
|
"This is an ISDN telephone application\n"
|
|
"written for GNU/Linux and ISDN4Linux for\n"
|
|
"communicating via a full duplex soundcard (or\n"
|
|
"multiple sound devices if you like) and an\n"
|
|
"audio capable ISDN4Linux ISDN device\n"
|
|
"\n"
|
|
"Contact:\n"
|
|
"Roland Stigge, stigge@antcom.de\n"
|
|
"http://www.antcom.de/\n"
|
|
"Mailing list: ant-phone-devel@nongnu.org"
|
|
msgstr ""
|
|
"ANT (ANT is Not a Telephone) phiên bản %s\n"
|
|
"(ANT không phải là một máy điện thoại)Bản quyền © năm 2002, 2003 Roland "
|
|
"Stigge\n"
|
|
"\n"
|
|
"Đây là một ứng dụng điện thoai ISDN\n"
|
|
"được tạo cho GNU/Linux và ISDN4Linux\n"
|
|
"để truyền thông qua thẻ âm thanh truyền dẫn\n"
|
|
"hai chiếu đầy đủ (hay số nhiều thiết bị nếu muốn)\n"
|
|
"và thiết bị ISDN ISDN4Linux có thể gởi âm thanh.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Liên hệ:\n"
|
|
"Roland Stigge, stigge@antcom.de\n"
|
|
"http://www.antcom.de/\n"
|
|
"Hộp thư chung: ant-phone-devel@nongnu.org"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:420
|
|
msgid "ANT License"
|
|
msgstr "Quyền ANT"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:421
|
|
msgid ""
|
|
"ANT (ANT is Not a Telephone)\n"
|
|
"Copyright (C) 2002, 2003 Roland Stigge\n"
|
|
"\n"
|
|
"This program is free software; you can redistribute it and/or\n"
|
|
"modify it under the terms of the GNU General Public License\n"
|
|
"as published by the Free Software Foundation; either version 2\n"
|
|
"of the License, or (at your option) any later version.\n"
|
|
"\n"
|
|
"This program is distributed in the hope that it will be useful,\n"
|
|
"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
|
|
"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n"
|
|
"GNU General Public License for more details.\n"
|
|
"\n"
|
|
"You should have received a copy of the GNU General Public License\n"
|
|
"along with this program; if not, write to the Free Software\n"
|
|
"Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA."
|
|
msgstr ""
|
|
"ANT (ANT is Not a Telephone)\n"
|
|
"Bản quyền © năm 2002, 2003 Roland Stigge\n"
|
|
"\n"
|
|
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phân phối nó lại và/hay\n"
|
|
"sửa đổi nó theo điều kiện của Quyền Công Chung Gnu (GPL)\n"
|
|
"như xuất do Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software Foundation)\n"
|
|
"hoặc phiên bản 2 của quyền ấy hoặc (tùy chọn) bất cứ phiên bản sau nào.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Chúng tôi phân phối chương trình này vì mong nó hữu ích,\n"
|
|
"nhưng nó không bảo đảm gì cả, không có bảo đảm ngụ ý ngay cả\n"
|
|
"khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n"
|
|
"Hãy xem Quyền Công Chung Gnu (GPL) để tìm chi tiết.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn chưa nhận một bản Quyền Công Chung Gnu\n"
|
|
"(Gnu General Public Licence) cùng với chương trinh này thì hãy\n"
|
|
"viết cho Tổ chức Phần mềm Tự do:\n"
|
|
"Free SoftwareFoundation, Inc.,\n"
|
|
"59 Temple Place - Suite 330,\n"
|
|
"Boston, MA 02111-1307, USA (Mỹ)."
|
|
|
|
#: src/gtk.c:454
|
|
msgid "/Phon_e"
|
|
msgstr "/_Điện thoại"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:455
|
|
msgid "/Phone/_Info Window"
|
|
msgstr "/Điện thoại/Cửa sổ thông t_in"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:456 src/gtk.c:504
|
|
msgid "/Phone/_Line Level Check"
|
|
msgstr "/Điện thoại/Kiểm tra mức _dòng"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:458
|
|
msgid "/Phone/"
|
|
msgstr "/Điện thoại/"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:459
|
|
msgid "/Phone/_Quit"
|
|
msgstr "/Điện thoại/_Thoát"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:461
|
|
msgid "/_View"
|
|
msgstr "/_Xem"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:462 src/gtk.c:492
|
|
msgid "/View/_Caller ID Monitor"
|
|
msgstr "/Xem/Theo dõi số người dùng"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:464 src/gtk.c:495
|
|
msgid "/View/_Line Level Meters"
|
|
msgstr "/Xem/Đo mức _dòng"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:466 src/gtk.c:498
|
|
msgid "/View/Control _Pad"
|
|
msgstr "/Xem/_Bảng điều khiển"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:468
|
|
msgid "/_Options"
|
|
msgstr "/Tùy _chọn"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:469 src/gtk.c:501
|
|
msgid "/Options/_Settings"
|
|
msgstr "/Tùy chọn/Thiết _lập"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:471
|
|
msgid "/_Help"
|
|
msgstr "/Trợ _giúp"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:472
|
|
msgid "/Help/_About"
|
|
msgstr "/Trợ giúp/_Giới thiệu"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:473
|
|
msgid "/Help/_License"
|
|
msgstr "/Trợ giúp/_Quyền"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:551 src/gtksettings.c:431 src/session.c:68
|
|
msgid "Dialing"
|
|
msgstr "Quay số"
|
|
|
|
#: src/gtk.c:783 src/gtk.c:784
|
|
msgid "MUTED"
|
|
msgstr "Tắt tiếng rồi"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:230
|
|
msgid "Bad isdn/sound device settings, please try again."
|
|
msgstr "Có thiết lập thiết bị ISDN/âm thanh sai nên hay thử lại."
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:293
|
|
msgid "ANT Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập ANT"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:306
|
|
msgid "Application"
|
|
msgstr "Ứng dụng"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:308
|
|
msgid "Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:320
|
|
msgid "Save options on exit"
|
|
msgstr "Lưu tùy chọn khi thoát"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:327
|
|
msgid "Popup main window on incoming call"
|
|
msgstr "Bật lên cửa sổ chính khi nhận sự gọi"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:333
|
|
msgid "Execute on incoming call:"
|
|
msgstr "Thi hành khi nhận sự gọi"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:344
|
|
msgid "Recording Format"
|
|
msgstr "Dạng ghi"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:354
|
|
msgid "Microsoft WAV, uLaw"
|
|
msgstr "Microsoft WAV, uLaw"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:364
|
|
msgid "Microsoft WAV, 16-bit signed"
|
|
msgstr "Microsoft WAV, 16-bit đã ký tên"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:374
|
|
msgid "Apple/SGI AIFF, uLaw"
|
|
msgstr "Apple/SGI AIFF, uLaw"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:384
|
|
msgid "Apple/SGI AIFF, 16-bit signed"
|
|
msgstr "Apple/SGI AIFF, 16-bit đã ký tên"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:397
|
|
msgid "Phone"
|
|
msgstr "Điện thoại"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:399
|
|
msgid "ISDN"
|
|
msgstr "ISDN"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:411
|
|
msgid "Identifying MSN:"
|
|
msgstr "Số đa người ký tên (Multiplê Subscriber Number: MSN) nhân biết:"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:421
|
|
msgid "Listen to MSNs:"
|
|
msgstr "Nghe qua những số đa người ký tên (MSN) này:"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:443
|
|
msgid "Dial history size:"
|
|
msgstr "Cỡ lịch sử quay số:"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:467
|
|
msgid "Maximum CID rows:"
|
|
msgstr "Tối đa hàng số người gởi:"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:475 src/gtksettings.c:503
|
|
msgid "[no limit]"
|
|
msgstr "[vô vùng] "
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:484
|
|
msgid "Read isdnlog data on startup"
|
|
msgstr "Đọc dữ liệu isdnlog (bản ghi ISDN) khi khởi động"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:491
|
|
msgid "Maximum days to read from isdnlog:"
|
|
msgstr "Đọc từ isdnlog (bản ghi ISDN) được số ngày (tối đa):"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:520
|
|
msgid "Sound Devices"
|
|
msgstr "Thiết bị âm thanh"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:522
|
|
msgid "OSS"
|
|
msgstr "Phần mềm nguồn mở tự do"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:534
|
|
msgid "Input sound device:"
|
|
msgstr "Thiết bị âm thanh gõ:"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:546
|
|
msgid "Output sound device:"
|
|
msgstr "Thiết bị âm thanh xuất:"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:559
|
|
msgid "Release unused devices"
|
|
msgstr "Nhả các thiết bị chưa sử dụng lại"
|
|
|
|
#: src/gtksettings.c:609
|
|
msgid "Save"
|
|
msgstr "Lưu"
|
|
|
|
#: src/llcheck.c:371
|
|
msgid "Line Level Check"
|
|
msgstr "Kiểm tra mức dòng"
|
|
|
|
#: src/llcheck.c:383
|
|
msgid ""
|
|
"Please check the line input level\n"
|
|
"and adjust it using your favorite\n"
|
|
"mixer application.\n"
|
|
"You can also play a sound\n"
|
|
"to test the sound output."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy kiểm tra mức gõ dòng\n"
|
|
"và điều chỉnh nó bằng ứng dụng\n"
|
|
"hoà tiếng ưa thích của bạn.\n"
|
|
"Bạn cũng có thể phát tiếng\n"
|
|
"để thử xuất âm thanh ra."
|
|
|
|
#: src/llcheck.c:405
|
|
msgid "Play sound"
|
|
msgstr "Phát âm thanh"
|
|
|
|
#: src/session.c:65
|
|
msgid "Ready"
|
|
msgstr "Sẵn sàng"
|
|
|
|
#: src/session.c:65
|
|
msgid "Dial"
|
|
msgstr "Quay số"
|
|
|
|
#: src/session.c:65 src/session.c:69 src/session.c:70
|
|
msgid "Hang up"
|
|
msgstr "Ngừng nói"
|
|
|
|
#: src/session.c:66 src/session.c:67
|
|
msgid "RING"
|
|
msgstr "REO"
|
|
|
|
#: src/session.c:66 src/session.c:67
|
|
msgid "Answer"
|
|
msgstr "Trả lời"
|
|
|
|
#: src/session.c:66 src/session.c:67
|
|
msgid "Reject"
|
|
msgstr "Loại ra"
|
|
|
|
#: src/session.c:68 src/session.c:69 src/session.c:70 src/session.c:71
|
|
msgid "Pick up"
|
|
msgstr "Lấy"
|
|
|
|
#: src/session.c:69
|
|
msgid "B-Channel open"
|
|
msgstr "Kênh-B mở"
|
|
|
|
#: src/session.c:70
|
|
msgid "Setup"
|
|
msgstr "Thiết lập"
|
|
|
|
#: src/session.c:71
|
|
msgid "Playback"
|
|
msgstr "Phát lại"
|
|
|
|
#: src/session.c:71
|
|
msgid "Stop"
|
|
msgstr "Ngừng"
|
|
|
|
#: src/session.c:377
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Preset %d"
|
|
msgstr "Lập trước %d"
|
|
|
|
#: src/session.c:699
|
|
msgid "(HW ERROR)"
|
|
msgstr "(Lỗi phần cứng)"
|
|
|
|
#: src/session.c:1000
|
|
msgid "Audio OFF"
|
|
msgstr "TẮT âm thanh"
|
|
|
|
#: src/session.c:1000
|
|
msgid "Audio ON"
|
|
msgstr "MỞ âm thanh"
|
|
|
|
#: src/session.c:1097
|
|
msgid "(BUSY)"
|
|
msgstr "(BẬN)"
|
|
|
|
#: src/session.c:1103
|
|
msgid "(TIMEOUT)"
|
|
msgstr "(HẾT THỜI)"
|
|
|
|
#: src/session.c:1139
|
|
msgid "(RUNG)"
|
|
msgstr "(REO RỒI)"
|
|
|
|
#: src/session.c:1381
|
|
msgid "(ABORTED)"
|
|
msgstr "(BỊ HỦY BỎ RỒI)"
|
|
|
|
#: src/session.c:1389
|
|
msgid "(REJECTED)"
|
|
msgstr "(LOẠI BỎ RỒI)"
|